Có 2 kết quả:
撤訴 chè sù ㄔㄜˋ ㄙㄨˋ • 撤诉 chè sù ㄔㄜˋ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to drop a lawsuit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drop a lawsuit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0